Máy in date Videojet 1220
Mô tả
Máy in phun date 1220 vận hành đơn giản, ít bảo trì, mang lại chất lượng in tốt, giúp cho dây chuyền sản xuất có thể hoạt động liên tục trong thời gian lâu hơn. Thời gian hoạt động của Videojet 1220 lên đến 9.000 giờ vận hành hoặc 18 tháng trước khi cần bảo trì. Videojet 1220 được thiết kế đặc biệt để đáp ứng những ứng dụng sản xuất và mã hóa cơ bản trên hầu hết các loại bề mặt.
- Giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng ở tốc độ chậm đến vừa phải.
- Tốc độ tối đa in một dòng: 162m/phút.
- Tốc độ tối đa in hai dòng: 59m/phút.
- Tốc độ tối đa in ba dòng: 29m/phút.
- In được từ 1-5 dòng in, với tốc độ lên đến 533 feet/phút (162.5 m/phút) (10 kí tự/inch, in 1 dòng) cho nhiều nhu cầu mã hóa khác nhau.
- Hệ thống quản lý mực in dung môi tiên tiến giúp giảm mức tiêu thụ nguyên liệu xuống 2,4 ml dung môi/giờ ở điều kiện chuẩn.
- Hệ thống hộp mực thông minh Smart Cartridge TM hầu như loại bỏ các sự cố tràn mực ra ngoài trong quá trình sử dụng, và đảm bảo lưu lượng mực được sử dụng chính xác.
- Phân quyền cấp độ người sử dụng từ người vận hành cho đến người điều khiển và bảo trì.
- Tích hợp dễ dàng với Videojet CLARiSOFT và CLARiSUITE cho phép điều khiển từ xa các chức năng mã code tiên tiến.
- Nhắc nhở người dùng tránh những sai sót trong quá trình sử dụng.
- Ngôn ngữ tiếng Việt giúp dễ dàng trong việc vận hành và thực hiện các thao tác.
- Màn hình LCD 5,7” sáng, độ phân giải 320×240, với tính năng WYSIWYG và các phím chức năng cho các hoạt động vận hành, tạo, chỉnh sửa bản tin,… dễ dàng.
- Các cấp độ truy cập sử dụng riêng biệt từ lắp đặt, vận hành đến bảo trì.
- Bộ nhớ có khả năng lưu trữ lên đến 100 bản tin phức tạp và dễ dàng truy xuất. Lưu được nhiều bản tin hơn bằng cách sử dụng thêm USB.
- Nhỏ gọn và di động, máy in phun date Videojet 1220 có thể di chuyển dễ dàng trong các dây chuyền có không gian hạn chế.
Thông số kỹ thuật máy
Tên sản phẩm | Máy in date Videojet 1220 |
Số đầu in | 1 |
Mực in | Dye Based |
Số dòng in tối đa | 5 |
Tốc độ in trên dây chuyền tối đa (1) | 162 m/phút (533 ft/min) (In dòng đơn với 10 ký tự/inch) |
Cấp độ bảo vệ | IP55, vỏ bằng thép không gỉ |
Tuổi thọ bộ trộn (Chu kì bảo trì) | Lên đến 9000 giờ |
Chiều dài dây đầu in | 2 m (6.5 ft), tuỳ chọn 3 m (9.8 ft) |
Khả năng lưu trữ bản tin | 100 |
Smart Cartridge™ | Bao gồm |
Mô-đun đầu in | Bao gồm |
USB | Bao gồm |
Cổng giao tiếp | Cổng RS-232 mở rộng |
Khí dương / CleanFlow™ | Tùy chọn |
Các cổng I/O mở rộng và Điều khiển | Tùy chọn |
Giao diện người dùng | Màn hình LCD và bàn phím vật lý |
Xuất xứ | Hàng nhập khẩu Trung Quốc chính ngạch |
Đơn vị nhập khẩu và phân phối | Công ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Thanh Nga Group |
Một số thông số kỹ thuật khác
Cỡ chữ in
- 1 dòng: 5×5, 5×7, 7×9, 8×12, 11×16, 17×24, 34×34
- 2 dòng: 5×5, 5×7, 7×9, 8×12, 11×16
- 3 dòng: 5×5, 5×7, 7×9
- 4 dòng: 5×5, 5×7
- 5 dòng: 5×5
Chiều cao kí tự in
Từ 0,079” (2mm) đến 0,40” (10mm), tùy thuộc vào phông chữ
Khoảng cách từ đầu in đến sản phẩm
Tối ưu: 0.472” (12mm)
Tầm khoảng cách: 0.197” (5mm) đến 0.591” (15mm)
Đầu in nhiệt
- Đường kính: 1,6” (41,3mm)
- Chiều dài: 9.5” (241.0 mm)
Dây đầu in cực kì linh hoạt
- Chiều dài: 6.56’ (2 m)
- Đường kính: 0.91” (23 mm)
- Bán kinh uốn: 4.0” (101.6 mm)
Mực in và dung môi
- Dung tích hộp mực SmartCartridge™: 0.793 qt. (750 ml)
- Dung tích bình dung môi SmartCartridge™: 0.793 qt. (750 ml)
Nhiệt độ và độ ẩm
- Nhiệt độ: 32°F đến 122°F (0°C đến 50°C)
- Độ ẩm: 0% đến 90%, không ngưng tụ
Nguồn điện
100-120 / 200-240 VAC at 50/60 Hz., 120 W
Tùy chọn khác
- Máy bơm khí dương
- Bộ sấy khô không khí trong môi trường có độ ẩm cao (yêu cầu không khí nhà máy)
- Product detect, relay, RS 485 expansion board RS232, bộ mã hóa, dây đầu in 9.8-foot (3 m)
- Nozzle 60 hoặc 70 micron
- Có phiên bản dành riêng cho ngành thực phẩm
- Đầu in 90 độ
- Các tùy chọn khác
Trọng lượng tịnh
Chưa đóng gói: 39.68 lbs (18kg)
In ấn Minh Huy –
quan tâm 091.608.63***